Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tất bật


s'agiter fiévreusement.
Nhà có đám cưới, mọi người đều tất bật
à cause d'un mariage, tous les membres de la famille s'agitant fiévreusement.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.